SIM PHONG THỦY
SIM HỢP TUỔI
SIM NĂM SINH
- Sim năm 196x
- Sim năm 197x
- Sinh năm 198x
- Sinh năm 199x
- Sinh năm 200x
- Sinh năm 201x
- Sinh năm 202x
MẠNG DI ĐỘNG
Sim Lộc Phát (68, 86)
0819.44.9986
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Kim
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Thuỷ
Mệnh Thuỷ gồm các năm: 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013, 2026, 2027, 2034, 2035
Quẻ Kinh dịch: Nội quái là Khôn có tính Thuận, Ngoại quái là Đoài có nghĩa Vui vẻ, hoà thuận; hào 5 ở trên được hào 2 ở dưới ứng trợ cho, cho nên hanh thông, tốt, biểu tượng của sự Tốt lành.
Giá: 850,000
08.256.123.86
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Kim
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Thuỷ
Mệnh Thuỷ gồm các năm: 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013, 2026, 2027, 2034, 2035
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Thiên Đại Tráng, đồ hình ||||:: còn gọi là quẻ Đại Tráng (大壯 da4 zhuang4), là quẻ thứ 34 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☰ (||| 乾 qian2) Càn hay Trời (天) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 1,250,000
0857.835.686
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Sơn Trạch Tổn, đồ hình ||:::| còn gọi là quẻ Tổn (損 sun3), là quẻ thứ 41 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山)
Giá: 1,180,000
0855.84.3986
Điểm phong thủy: 9,5/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Sơn Trạch Tổn, đồ hình ||:::| còn gọi là quẻ Tổn (損 sun3), là quẻ thứ 41 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山).
Giá: 1,150,000
08.86.86.86.42
Điểm phong thủy: 9,5/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Sơn Trạch Tổn, đồ hình ||:::| còn gọi là quẻ Tổn (損 sun3), là quẻ thứ 41 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山).
Giá: 2,450,000
0928.68.72.68
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Sơn Trạch Tổn, đồ hình ||:::| còn gọi là quẻ Tổn (損 sun3), là quẻ thứ 41 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山).
Giá: 2,900,000
0844.86.9898
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Đoài, đồ hình ||:||: còn gọi là quẻ Đoài (兌 dui4), là quẻ thứ 58 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤) và Ngoại quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤).
Giá: 3,600,000
038.775.6668
Điểm phong thủy: 9,5/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Lùi một bước, tiến hai bước. Thả mồi nhỏ, bắt cá lớn. Hy sinh một chút để được lợi lớn. Là quẻ mang điềm cát, rất tốt cho người sử dụng.
Giá: 3,900,000
0886.86.85.86
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Trạch Sơn Hàm, đồ hình ::|||: còn gọi là quẻ Hàm (咸 xian2), là quẻ thứ 31 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山) và Ngoại quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤)
Giá: 28,000,000
0785.386.379
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Sơn Trạch Tổn, đồ hình ||:::| còn gọi là quẻ Tổn (損 sun3), là quẻ thứ 41 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山)
Giá: 1,550,000
0812.390.268
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Phong Sơn Tiệm, đồ hình ::|:|| còn gọi là quẻ Tiệm (漸 jian4), là quẻ thứ 53 trong Kinh Dịch. Nội quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山). Ngoại quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風)
Giá: 1,060,000
0763.379.786
Điểm phong thủy: 9,5/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Sơn Trạch Tổn, đồ hình ||:::| còn gọi là quẻ Tổn (損 sun3), là quẻ thứ 41 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山)
Giá: 1,250,000
0328.01.1368
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thủy Sơn Kiển, đồ hình ::|:|: còn gọi là quẻ Kiển 蹇 (jian3), là quẻ thứ 39 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山) và Ngoại quái là ☵ (:|: 坎 kan3) Khảm hay Nước (水).
Giá: 3,450,000
0815.86.86.86
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Lùi một bước, tiến hai bước. Thả mồi nhỏ, bắt cá lớn. Hy sinh một chút để được lợi lớn. Là quẻ mang điềm cát, rất tốt cho người sử dụng.
Giá: 236,800,000
0838.28.6879
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Hỏa
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Thổ
Mệnh Thổ gồm các năm: 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020, 2021, 2028, 2029, 2036, 2037
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Trạch Hỏa Cách < Trạch Hóa Cách>, đồ hình |:|||: còn gọi là quẻ Cách (革 ge2), là quẻ thứ 49 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☲ (|:| 離 li2) Ly hay Hỏa (火) và Ngoại quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤)
Giá: 5,800,000
0845.68.68.68
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Hỏa
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Thổ
Mệnh Thổ gồm các năm: 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020, 2021, 2028, 2029, 2036, 2037
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Trạch Hỏa Cách < Trạch Hóa Cách>, đồ hình |:|||: còn gọi là quẻ Cách (革 ge2), là quẻ thứ 49 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☲ (|:| 離 li2) Ly hay Hỏa (火) và Ngoại quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤)
Giá: 386,000,000
0775.668.668
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Hỏa
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Thổ
Mệnh Thổ gồm các năm: 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020, 2021, 2028, 2029, 2036, 2037
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Trạch Hỏa Cách < Trạch Hóa Cách>, đồ hình |:|||: còn gọi là quẻ Cách (革 ge2), là quẻ thứ 49 trong Kinh Dịch
Giá: 70,500,000
0363.089.778
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Hỏa
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Thổ
Mệnh Thổ gồm các năm: 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020, 2021, 2028, 2029, 2036, 2037
Quẻ Kinh dịch: Trên là Núi, dưới là Lửa; lửa chiếu sáng mọi vật ở trên núi, như vậy làm cho núi đẹp lên, trang sức cho núi. Quẻ khí mang tới sự Vui vẻ, An lành
Giá: 1,150,000
0386.247.786
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Hỏa
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Thổ
Mệnh Thổ gồm các năm: 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020, 2021, 2028, 2029, 2036, 2037
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Sơn Hỏa Bí, đồ hình |:|::| còn gọi là quẻ Bí (賁 bi4), là quẻ thứ 22 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☲ (|:| 離 li2) Ly hay Hỏa (火) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山).
Giá: 1,360,000
0366.378.468
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Hỏa
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Thổ
Mệnh Thổ gồm các năm: 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020, 2021, 2028, 2029, 2036, 2037
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Sơn Hỏa Bí, đồ hình |:|::| còn gọi là quẻ Bí (賁 bi4), là quẻ thứ 22 trong Kinh Dịch
Giá: 1,250,000
0706.55.68.79
Điểm phong thủy: 9,5/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Là quẻ mang điềm cát, rất tốt cho người sử dụng. Trong dãy số có 68 (Lộc Phát) 79 (Thần tài lớn) hội tụ đủ Tài Lộc Phát.
Giá: 1,660,000
0705.566.568
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Ý nghĩa là Long Ly Quy Phụng đủ đầy có gái có trai, có Long có Quy. Là quẻ mang điềm Cát, rất tốt cho người sử dụng
Giá: 1,650,000
0787.356.888
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Giải nghĩa: An toàn, bình an phát triển. Là quẻ mang điềm cát, rất tốt cho người sử dụng
Giá: 7,200,000
07768.76888
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Kim
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Thuỷ
Mệnh Thuỷ gồm các năm: 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013, 2026, 2027, 2034, 2035
Quẻ Kinh dịch: Có nghĩa làm việc dù bước đầu khó khăn mấy đều Suôn sẻ, khoáng đạt, thành công. Rồng mắc cạn, gặp được nước. Là quẻ mang điềm cát, rất tốt cho người sử dụng.
Giá: 6,850,000