Phong thủy sim Sim hợp tuổi
Tra cứu sim phong thủy
sim phong thủy
Sim tài lộc
Sim phong thủy

TÌM SIM PHONG THỦY HỢP TUỔI

Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc

0858.284.289

Điểm phong thủy: 9/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ Sơn Lôi Di, đồ hình |::::| còn gọi là quẻ Di (頤 yi2), là quẻ thứ 27 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山).

Giá: 720,000

0948.07.02.80

Điểm phong thủy: 10/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Phong Lôi Ích, đồ hình |:::|| còn gọi là quẻ Ích (益 yi4), là quẻ thứ 42 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風).

Giá: 720,000

0948.17.09.80

Điểm phong thủy: 9.5/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Chấn, đồ hình |::|:: còn gọi là quẻ Chấn (震 zhen4), là quẻ thứ 51 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).

Giá: 720,000

0325.456.283

Điểm phong thủy: 10/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Nguyễn Hiến Lê viết: Tổn đến cùng rồi thì phải tăng lên, cho nên sau quẻ Tổn đến quẻ Ích. Ích là tăng lên, làm ích cho nhau. Như Cây khô trổ hoa, mọi việc bế tắc đến hồi hanh thông, tốt đẹp

Giá: 550,000

0398.40.9229

Điểm phong thủy: 9.5/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Chấn, đồ hình |::|:: còn gọi là quẻ Chấn (震 zhen4), là quẻ thứ 51 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).

Giá: 580,000

0888.515.865

Điểm phong thủy: 9/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Sơn Lôi Di, đồ hình |::::| còn gọi là quẻ Di (頤 yi2), là quẻ thứ 27 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山).

Giá: 580,000

0855.982.188

Điểm phong thủy: 9/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ Sơn Lôi Di, đồ hình |::::| còn gọi là quẻ Di (頤 yi2), là quẻ thứ 27 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山)

Giá: 660,000

0854.236.288

Điểm phong thủy: 9.5/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Chấn, đồ hình |::|:: còn gọi là quẻ Chấn (震 zhen4), là quẻ thứ 51 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).

Giá: 660,000

084.797.2368

Điểm phong thủy: 9/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ Sơn Lôi Di, đồ hình |::::| còn gọi là quẻ Di (頤 yi2), là quẻ thứ 27 trong Kinh Dịch

Giá: 750,000

0359.281.468

Điểm phong thủy: 9,5/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Chấn, đồ hình |::|:: còn gọi là quẻ Chấn (震 zhen4), là quẻ thứ 51 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).

Giá: 850,000

0822.830.968

Điểm phong thủy: 9.5/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Chấn, đồ hình |::|:: còn gọi là quẻ Chấn (震 zhen4), là quẻ thứ 51 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).

Giá: 590,000

0848.168.838

Điểm phong thủy: 9/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ Sơn Lôi Di, đồ hình |::::| còn gọi là quẻ Di (頤 yi2), là quẻ thứ 27 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山)

Giá: 660,000

0372.44.1881

Điểm phong thủy: 10/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Phong Lôi Ích, đồ hình |:::|| còn gọi là quẻ Ích (益 yi4), là quẻ thứ 42 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風).

Giá: 850,000

0833.781.781

Điểm phong thủy: 9.5/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Chấn, đồ hình |::|:: còn gọi là quẻ Chấn (震 zhen4), là quẻ thứ 51 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷)

Giá: 6,380,000

0852.238.666

Điểm phong thủy: 9.5/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Chấn, đồ hình |::|:: còn gọi là quẻ Chấn (震 zhen4), là quẻ thứ 51 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷)

Giá: 6,350,000

0779.03.6868

Điểm phong thủy: 9/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ Sơn Lôi Di, đồ hình |::::| còn gọi là quẻ Di (頤 yi2), là quẻ thứ 27 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山)

Giá: 7,800,000

081.252.6868

Điểm phong thủy: 9.5/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Chấn, đồ hình |::|:: còn gọi là quẻ Chấn (震 zhen4), là quẻ thứ 51 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷)

Giá: 15,800,000

0335.172.188

Điểm phong thủy: 10/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Phong Lôi Ích, đồ hình |:::|| còn gọi là quẻ Ích (益 yi4), là quẻ thứ 42 trong Kinh Dịch

Giá: 1,680,000

0888.1111.82

Điểm phong thủy: 10/10

Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Phong Lôi Ích, Ích là tăng lên, làm ích cho nhau. Như Cây khô trổ hoa, mọi việc bế tắc đến hồi hanh thông, tốt đẹp. Là quẻ mang điềm cát, rất tốt cho người sử dụng

Giá: 8,000,000

Ngũ hành các số tự nhiên 0-9 thuộc mệnh gì?

Cách tính điểm (nút) số điện thoại

Linh hồn các con số theo quan niệm dân gian

Chọn ngũ hành của dãy số sim chính xác giúp bổ trợ cát khí thuận lợi

Cung Song Ngư (19/02 – 20/03)

Cung Bảo Bình (20/01 – 18/02)

Cung Ma Kết (22/12 – 19/01)

Cung Nhân Mã (23/11 – 21/12)

Cung Bọ Cạp (24/10 – 22/11)

Cung Thiên Bình (23/09 – 23/10)

Cung Xử Nữ (23/08 – 22/09)

Cung Sư Tử (23/07 – 22/08)

Chat zalo Gọi ngay