SIM PHONG THỦY
+ Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Kim
+ Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
+ Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Thuỷ
+ Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
+ Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Thổ
+ Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Kim
+ Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Mộc
+ Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Thuỷ
+ Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Hoả
+ Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Thổ
SIM HỢP TUỔI
+ Sim phong thủy hợp Tuổi Tý
+ Sim phong thủy hợp tuổi Sửu
+ Sim phong thủy hợp tuổi Dần
+ Sim phong thuỷ hợp tuổi Mão
+ Sim phong thuỷ hợp tuổi Thìn
+ Sim phong thuỷ hợp tuổi Tỵ
+ Sim phong thuỷ hợp tuổi Ngọ
+ Sim phong thuỷ hợp tuổi Mùi
+ Sim phong thuỷ hợp tuổi Thân
+ Sim phong thuỷ hợp tuổi Dậu
+ Sim phong thuỷ hợp tuổi Tuất
+ Sim phong thuỷ hợp tuổi Hợi








SIM NĂM SINH
- Sim năm 196x
- Sim năm 197x
- Sinh năm 198x
- Sinh năm 199x
- Sinh năm 200x
- Sinh năm 201x
- Sinh năm 202x
MẠNG DI ĐỘNG
Vinaphone
0856583579
Điểm phong thủy: 9.5/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Lùi một bước, tiến hai bước. Thả mồi nhỏ, bắt cá lớn. Hy sinh một chút để được lợi lớn. Là quẻ mang điềm cát, rất tốt cho người sử dụng
Giá: 1,750,000

0857933579
Điểm phong thủy: 9.5/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Lùi một bước, tiến hai bước. Thả mồi nhỏ, bắt cá lớn. Hy sinh một chút để được lợi lớn. Là quẻ mang điềm cát, rất tốt cho người sử dụng.
Giá: 1,650,000

0819211818
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Phong Sơn Tiệm, đồ hình ::|:|| còn gọi là quẻ Tiệm (漸 jian4), là quẻ thứ 53 trong Kinh Dịch. Nội quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山). Ngoại quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風)
Giá: 1,700,000

0819211368
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Phúc Lộc đồng lâm chi tượng- Phúc Lộc cùng đến. Chim sổ lồng bay lên cao. Là quẻ mang điềm cát. Đây là quẻ khí tốt nhất cho Người Mệnh Kim.
Giá: 2,000,000

0815955599
Điểm phong thủy: 9.5/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Sơn Trạch Tổn, đồ hình ||:::| còn gọi là quẻ Tổn (損 sun3), là quẻ thứ 41 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山)
Giá: 4,850,000

081.689.3939
Điểm phong thủy: 9.5/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Lùi một bước, tiến hai bước. Thả mồi nhỏ, bắt cá lớn. Hy sinh một chút để được lợi lớn. Là quẻ mang điềm cát, rất tốt cho người sử dụng.
Giá: 4,850,000

085.309.8989
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Hỏa
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Thổ
Mệnh Thổ gồm các năm: 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020, 2021, 2028, 2029, 2036, 2037
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Trạch Hỏa Cách < Trạch Hóa Cách>, đồ hình |:|||: còn gọi là quẻ Cách (革 ge2), là quẻ thứ 49 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☲ (|:| 離 li2) Ly hay Hỏa (火) và Ngoại quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤).
Giá: 5,000,000

0815121919
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Người quân tử tiếp tục xuất phát mệnh lệnh để thi hành chính sự, mà thiên hạ phục tòng, cũng như vạn vật ngả theo gió. Người Kinh doanh thì hiểu như Thuyền cô đơn và mắc cạn được thủy triều đẩy lên. Kinh doanh như Diều gặp Gió.
Giá: 3,500,000

0815.83.1386
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Hỏa
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Thổ
Mệnh Thổ gồm các năm: 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020, 2021, 2028, 2029, 2036, 2037
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Hỏa Phong, đồ hình |:||:: còn gọi là quẻ Phong (豐 feng1), là quẻ thứ 55 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☲ (|:| 離 li2) Ly hay Hỏa (火) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 990,000

0842.159.168
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Thủy Giải, đồ hình :|:|:: còn gọi là quẻ Giải (解 xie4), là quẻ thứ 40 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☵ (:|: 坎 kan3) Khảm hay Nước (水) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 660,000

0948.96.0008
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Thủy Giải, đồ hình :|:|:: còn gọi là quẻ Giải (解 xie4), là quẻ thứ 40 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☵ (:|: 坎 kan3) Khảm hay Nước (水) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 660,000

082.7117.586
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Phong Hằng, đồ hình :|||:: còn gọi là quẻ Hằng (恆 heng2), là quẻ thứ 32 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷)
Giá: 660,000

0812.325.286
Điểm phong thủy: 9.5/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Tốn, đồ hình :||:|| còn gọi là quẻ Tốn (巽 xun4), là quẻ thứ 57 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風)và Ngoại quái là (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風).
Giá: 580,000

0857.303.568
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Phong Hằng, đồ hình :|||:: còn gọi là quẻ Hằng (恆 heng2), là quẻ thứ 32 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 660,000

0823.580.586
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Phong Hằng, đồ hình :|||:: còn gọi là quẻ Hằng (恆 heng2), là quẻ thứ 32 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷)
Giá: 820,000

0373.512.879
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Phong Hằng, đồ hình :|||:: còn gọi là quẻ Hằng (恆 heng2), là quẻ thứ 32 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷)
Giá: 720,000

0832.717.286
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Thủy Giải, đồ hình :|:|:: còn gọi là quẻ Giải (解 xie4), là quẻ thứ 40 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☵ (:|: 坎 kan3) Khảm hay Nước (水) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 620,000

0822.076.379
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Thủy Giải, đồ hình :|:|:: còn gọi là quẻ Giải (解 xie4), là quẻ thứ 40 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☵ (:|: 坎 kan3) Khảm hay Nước (水) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 560,000

08.26.04.1968
Điểm phong thủy: 9,5/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Thủy Giải, đồ hình :|:|:: còn gọi là quẻ Giải (解 xie4), là quẻ thứ 40 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☵ (:|: 坎 kan3) Khảm hay Nước (水) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 5,860,000

08.26.04.1978
Điểm phong thủy: 9,5/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Phong Hằng, đồ hình :|||:: còn gọi là quẻ Hằng (恆 heng2), là quẻ thứ 32 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷)
Giá: 5,830,000

08.27.12.1968
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Thủy Giải, đồ hình :|:|:: còn gọi là quẻ Giải (解 xie4), là quẻ thứ 40 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☵ (:|: 坎 kan3) Khảm hay Nước (水) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 5,880,000

08.27.12.1978
Điểm phong thủy: 9,5/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: rên là Chấn trưởng nam, dưới là Tốn, trưởng nữ. Chồng trên, vợ dưới, rất hợp đạo, thì tất được lâu dài. Lâu dài thì hanh thông, không có lỗi; giữ được chính đạo thì có lợi, tiến hành việc gì cũng thành công. Cá chui đầy lưới. Là quẻ mang điềm cát
Giá: 5,800,000

08.14.07.1987
Điểm phong thủy: 9,5/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Phong Hằng, đồ hình :|||:: còn gọi là quẻ Hằng (恆 heng2), là quẻ thứ 32 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 6,800,000

0818.220.888
Điểm phong thủy: 9,5/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Phong Hằng, đồ hình :|||:: còn gọi là quẻ Hằng (恆 heng2), là quẻ thứ 32 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 7,380,000

0888988686
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thiên Phong Cấu, đồ hình :||||| còn gọi là quẻ Cấu (姤 gou4), là quẻ thứ 44 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風) và Ngoại quái là (||| 乾 qian2) Càn hay Trời (天).
Giá: 40,500,000

08236.34586
Điểm phong thủy: 9,5/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Phong Hằng, đồ hình :|||:: còn gọi là quẻ Hằng (恆 heng2), là quẻ thứ 32 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷)
Giá: 580,000

0848.031.686
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Thủy Giải, đồ hình :|:|:: còn gọi là quẻ Giải (解 xie4), là quẻ thứ 40 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☵ (:|: 坎 kan3) Khảm hay Nước (水) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 550,000

0845.506.368
Điểm phong thủy: 9,5/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Phong Hằng, đồ hình :|||:: còn gọi là quẻ Hằng (恆 heng2), là quẻ thứ 32 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 660,000

0819.520.568
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Thủy Giải, đồ hình :|:|:: còn gọi là quẻ Giải (解 xie4), là quẻ thứ 40 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☵ (:|: 坎 kan3) Khảm hay Nước (水) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 750,000

0837.350.379
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Phong Hằng, đồ hình :|||:: còn gọi là quẻ Hằng (恆 heng2), là quẻ thứ 32 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 860,000

0886.110.139
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Người quân tử tiếp tục xuất phát mệnh lệnh để thi hành chính sự, mà thiên hạ phục tòng, cũng như vạn vật ngả theo gió. Người Kinh doanh thì hiểu như Thuyền cô đơn và mắc cạn được thủy triều đẩy lên. Kinh doanh như Diều gặp Gió. Là quẻ mang điềm cát, rất tốt cho người sử dụng
Giá: 790,000

0385.686.008
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Thủy Giải, đồ hình :|:|:: còn gọi là quẻ Giải (解 xie4), là quẻ thứ 40 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☵ (:|: 坎 kan3) Khảm hay Nước (水) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷)
Giá: 620,000

0826.239.239
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Thủy Giải, đồ hình :|:|:: còn gọi là quẻ Giải (解 xie4), là quẻ thứ 40 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☵ (:|: 坎 kan3) Khảm hay Nước (水) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷)
Giá: 19,200,000

0926.86.00.86
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Phong Hằng, đồ hình :|||:: còn gọi là quẻ Hằng (恆 heng2), là quẻ thứ 32 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷)
Giá: 4,850,000

0911.86.15.86
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Phong Hằng, đồ hình :|||:: còn gọi là quẻ Hằng (恆 heng2), là quẻ thứ 32 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷)
Giá: 5,900,000

08179.111.79
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Thủy Giải, đồ hình :|:|:: còn gọi là quẻ Giải (解 xie4), là quẻ thứ 40 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☵ (:|: 坎 kan3) Khảm hay Nước (水) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 5,900,000

0856.230.230
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thủy Phong Tỉnh, đồ hình :||:|: còn gọi là quẻ Tỉnh (井 jing3), là quẻ thứ 48 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風) và Ngoại quái là ☵ (:|: 坎 kan3) Khảm hay Nước (水).
Giá: 7,350,000

0858.284.289
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ Sơn Lôi Di, đồ hình |::::| còn gọi là quẻ Di (頤 yi2), là quẻ thứ 27 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山).
Giá: 720,000

0948.07.02.80
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Phong Lôi Ích, đồ hình |:::|| còn gọi là quẻ Ích (益 yi4), là quẻ thứ 42 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風).
Giá: 720,000

0948.17.09.80
Điểm phong thủy: 9.5/10
Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Chấn, đồ hình |::|:: còn gọi là quẻ Chấn (震 zhen4), là quẻ thứ 51 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 720,000

0888.515.865
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Sơn Lôi Di, đồ hình |::::| còn gọi là quẻ Di (頤 yi2), là quẻ thứ 27 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山).
Giá: 580,000

0855.982.188
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ Sơn Lôi Di, đồ hình |::::| còn gọi là quẻ Di (頤 yi2), là quẻ thứ 27 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山)
Giá: 660,000

0854.236.288
Điểm phong thủy: 9.5/10
Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Chấn, đồ hình |::|:: còn gọi là quẻ Chấn (震 zhen4), là quẻ thứ 51 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 660,000

084.797.2368
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ Sơn Lôi Di, đồ hình |::::| còn gọi là quẻ Di (頤 yi2), là quẻ thứ 27 trong Kinh Dịch
Giá: 750,000

0822.830.968
Điểm phong thủy: 9.5/10
Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Chấn, đồ hình |::|:: còn gọi là quẻ Chấn (震 zhen4), là quẻ thứ 51 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 590,000

0848.168.838
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Sơn Lôi Di (頤 yí) Quẻ Sơn Lôi Di, đồ hình |::::| còn gọi là quẻ Di (頤 yi2), là quẻ thứ 27 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山)
Giá: 660,000

0833.781.781
Điểm phong thủy: 9.5/10
Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Chấn, đồ hình |::|:: còn gọi là quẻ Chấn (震 zhen4), là quẻ thứ 51 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷)
Giá: 6,380,000

0852.238.666
Điểm phong thủy: 9.5/10
Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Chấn, đồ hình |::|:: còn gọi là quẻ Chấn (震 zhen4), là quẻ thứ 51 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷)
Giá: 6,350,000

081.252.6868
Điểm phong thủy: 9.5/10
Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Chấn, đồ hình |::|:: còn gọi là quẻ Chấn (震 zhen4), là quẻ thứ 51 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷)
Giá: 15,800,000

0947.06.12.81
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Phong Lôi Ích, đồ hình |:::|| còn gọi là quẻ Ích (益 yi4), là quẻ thứ 42 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☳ (|:: 震 zhen4 Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風)
Giá: 1,350,000
