SIM PHONG THỦY
SIM HỢP TUỔI
SIM NĂM SINH
- Sim năm 196x
- Sim năm 197x
- Sinh năm 198x
- Sinh năm 199x
- Sinh năm 200x
- Sinh năm 201x
- Sinh năm 202x
MẠNG DI ĐỘNG
Sim Số Đẹp 888, 999
0961.385.888
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Thả mồi nhỏ, bắt cá lớn. Hy sinh một chút để được lợi lớn. Là quẻ mang điềm cát, rất tốt cho người sử dụng.
Giá: 50,000,000
0789.85.6668
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Trạch Sơn Hàm, đồ hình ::|||: còn gọi là quẻ Hàm (咸 xian2), là quẻ thứ 31 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山) và Ngoại quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤)
Giá: 3,400,000
0815955599
Điểm phong thủy: 9.5/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Sơn Trạch Tổn, đồ hình ||:::| còn gọi là quẻ Tổn (損 sun3), là quẻ thứ 41 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山)
Giá: 4,850,000
0326.68.39.68
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Hỏa
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Thổ
Mệnh Thổ gồm các năm: 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020, 2021, 2028, 2029, 2036, 2037
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Sơn Hỏa Bí, đồ hình |:|::| còn gọi là quẻ Bí (賁 bi4), là quẻ thứ 22 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☲ (|:| 離 li2) Ly hay Hỏa (火) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山).
Giá: 4,850,000
0708.538.999
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Kim
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Thuỷ
Mệnh Thuỷ gồm các năm: 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013, 2026, 2027, 2034, 2035
Quẻ Kinh dịch: Long Vân tế hội. Rồng Mây giao hội, Quần tụ, đoàn tụ. Cá hóa thành Rồng. Quẻ khí rất tốt cho người sử dụng.
Giá: 3,300,000
0818.220.888
Điểm phong thủy: 9,5/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Phong Hằng, đồ hình :|||:: còn gọi là quẻ Hằng (恆 heng2), là quẻ thứ 32 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 7,380,000
0888988686
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thiên Phong Cấu, đồ hình :||||| còn gọi là quẻ Cấu (姤 gou4), là quẻ thứ 44 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風) và Ngoại quái là (||| 乾 qian2) Càn hay Trời (天).
Giá: 40,500,000
0977.98.9999
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Địa Thủy Sư - Ý nghĩa của quẻ: Mọi việc thành công. Là quẻ mang điềm cát, rất tốt cho người sử dụng
Giá: 1,650,000,000
0852.238.666
Điểm phong thủy: 9.5/10
Sim ngũ hành: Thủy
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Mộc
Mệnh Mộc gồm các năm: 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011, 2018, 2019, 2032, 2033
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Chấn, đồ hình |::|:: còn gọi là quẻ Chấn (震 zhen4), là quẻ thứ 51 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷)
Giá: 6,350,000
032.87.99999
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Kim
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Thuỷ
Mệnh Thuỷ gồm các năm: 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013, 2026, 2027, 2034, 2035
Quẻ Kinh dịch: Nguyên hanh lợi trinh chi tượng: tượng vạn vật có khởi đầu, lớn lên, toại chí, hóa thành. Có nghĩa làm việc dù bước đầu khó khăn mấy đều Suôn sẻ, khoáng đạt, thành công. Rồng mắc cạn, gặp được nước. Là quẻ mang điềm cát, rất tốt cho người sử dụng.
Giá: 278,000,000
08.345.99999
Điểm phong thủy: 9,5/10
Sim ngũ hành: Kim
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Thuỷ
Mệnh Thuỷ gồm các năm: 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013, 2026, 2027, 2034, 2035
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Thuần Càn đồ hình |||||| còn gọi là quẻ Càn (乾 qián), tức Trời là quẻ số 1 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là: ☰ (||| 乾 qián) Càn hay Trời (天) và Ngoại quái là: ☰ (||| 乾 qián) Càn hay Trời (天)
Giá: 739,000,000
0708.858.999
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Trạch Sơn Hàm, đồ hình ::|||: còn gọi là quẻ Hàm (咸 xian2), là quẻ thứ 31 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山) và Ngoại quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤)
Giá: 9,800,000
0827.393.888
Điểm phong thủy: 9,5/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Lùi một bước, tiến hai bước. Thả mồi nhỏ, bắt cá lớn. Hy sinh một chút để được lợi lớn. Là quẻ mang điềm cát, rất tốt cho người sử dụng.
Giá: 9,750,000
0969.08.6666
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Sơn Trạch Tổn, đồ hình ||:::| còn gọi là quẻ Tổn (損 sun3), là quẻ thứ 41 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山).
Giá: 218,000,000
0858.659.666
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Hỏa
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Thổ
Mệnh Thổ gồm các năm: 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020, 2021, 2028, 2029, 2036, 2037
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Lôi Hỏa Phong, đồ hình |:||:: còn gọi là quẻ Phong (豐 feng1), là quẻ thứ 55 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☲ (|:| 離 li2) Ly hay Hỏa (火) và Ngoại quái là ☳ (|:: 震 zhen4) Chấn hay Sấm (雷).
Giá: 7,300,000
0767.785.999
Điểm phong thủy: 9,5/10
Sim ngũ hành: Hỏa
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Thổ
Mệnh Thổ gồm các năm: 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020, 2021, 2028, 2029, 2036, 2037
Quẻ Kinh dịch: Hiệp lực đồng tâm chi tượng: tượng cùng người hiệp lực. Nếu trên dưới đều đồng lòng thì có việc gì không thể vượt qua. Người Việt hay có câu nói Quý Nhân Phù trợ là vậy. Còn gọi là Được người đưa đường chỉ lối. Là quẻ mang điềm cát, rất tốt cho người sử dụng.
Giá: 4,860,000
0859.373.888
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Hỏa
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Thổ
Mệnh Thổ gồm các năm: 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020, 2021, 2028, 2029, 2036, 2037
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Trạch Hỏa Cách < Trạch Hóa Cách>, đồ hình |:|||: còn gọi là quẻ Cách (革 ge2), là quẻ thứ 49 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☲ (|:| 離 li2) Ly hay Hỏa (火) và Ngoại quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤).
Giá: 9,800,000
098.442.8888
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Kim
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Trạch Hỏa Cách < Trạch Hóa Cách>, đồ hình |:|||: còn gọi là quẻ Cách (革 ge2), là quẻ thứ 49 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☲ (|:| 離 li2) Ly hay Hỏa (火) và Ngoại quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤)
Giá: 260,000,000
0922.51.8888
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Hỏa
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Thổ
Mệnh Thổ gồm các năm: 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020, 2021, 2028, 2029, 2036, 2037
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Sơn Hỏa Bí, đồ hình |:|::| còn gọi là quẻ Bí (賁 bi4), là quẻ thứ 22 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☲ (|:| 離 li2) Ly hay Hỏa (火) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山).
Giá: 312,000,000
0926.11.8888
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Hỏa
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Thổ
Mệnh Thổ gồm các năm: 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020, 2021, 2028, 2029, 2036, 2037
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Sơn Hỏa Bí, đồ hình |:|::| còn gọi là quẻ Bí (賁 bi4), là quẻ thứ 22 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☲ (|:| 離 li2) Ly hay Hỏa (火) và Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山).
Giá: 346,000,000
0913.95.8888
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Hỏa
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Thổ
Mệnh Thổ gồm các năm: 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020, 2021, 2028, 2029, 2036, 2037
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Trạch Hỏa Cách < Trạch Hóa Cách>, đồ hình |:|||: còn gọi là quẻ Cách (革 ge2), là quẻ thứ 49 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☲ (|:| 離 li2) Ly hay Hỏa (火) và Ngoại quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤)
Giá: 386,000,000
0787.356.888
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Giải nghĩa: An toàn, bình an phát triển. Là quẻ mang điềm cát, rất tốt cho người sử dụng
Giá: 7,200,000
07768.76888
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Kim
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Thuỷ
Mệnh Thuỷ gồm các năm: 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013, 2026, 2027, 2034, 2035
Quẻ Kinh dịch: Có nghĩa làm việc dù bước đầu khó khăn mấy đều Suôn sẻ, khoáng đạt, thành công. Rồng mắc cạn, gặp được nước. Là quẻ mang điềm cát, rất tốt cho người sử dụng.
Giá: 6,850,000
0789.190.999
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Mộc
Sim phong thuỷ hợp Nam mệnh Hoả
Mệnh Hoả gồm các năm: 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017, 2024, 2025, 2038, 2039
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Trạch Phong Đại, đồ hình :||||: còn gọi là quẻ Đại Quá (大過 da4 guo4), là quẻ tốt trong Kinh Dịch
Giá: 9,200,000
0996.70.8888
Điểm phong thủy: 9/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Trạch Sơn Hàm, đồ hình ::|||: còn gọi là quẻ Hàm (咸 xian2), là quẻ thứ 31 trong Kinh Dịch
Giá: 96,000,000
0922.888.397
Điểm phong thủy: 9.5/10
Sim ngũ hành: Thổ
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Kim
Mệnh Kim gồm các năm: 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015, 2022, 2023, 2030, 2031
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Sơn Trạch Tổn, đồ hình ||:::| còn gọi là quẻ Tổn (損 sun3), là quẻ thứ 41 trong Kinh Dịch
Giá: 1,600,000
0859.373.888
Điểm phong thủy: 10/10
Sim ngũ hành: Hỏa
Sim phong thuỷ hợp Nữ mệnh Thổ
Mệnh Thổ gồm các năm: 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020, 2021, 2028, 2029, 2036, 2037
Quẻ Kinh dịch: Quẻ Trạch Hỏa Cách - Cách nghĩa là thay đổi, như trong từ ngữ cải cách, cách mạng. Cải biến, cánh chim thay lông. Lúa hạn được mưa. Là quẻ mang điềm Cát. Là Quẻ khí tốt nhất cho người mệnh Thổ
Giá: 9,900,000